Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 25-05-2020 - Cập nhật lúc 23:27 15/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 25-05-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 23:27 15/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 41 ngoại tệ tăng giá, 45 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 74 ngoại tệ tăng giá và 45 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 14,887.00 14,977.00 15,384.00
Đô la Canada CAD 16,350.00 16,449.00 16,814.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 23,770 0.00
Nhân Dân Tệ CNY 3,198.25 3,230.56 3,332.31
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,342.52 3,468.03
Euro EUR 25,140 25,210 25,510
Bảng Anh GBP 27,662 27,941 28,817
Đô la Hồng Kông HKD 2,948.00 2,969.00 3,040.00
Yên Nhật JPY 213.00 215.00 218.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.00 5.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.00 19.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,269.00 5,425.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,220.00 2,417.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 13,990.00 14,399.00
Peso Philippin PHP 0.00 453.00 483.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,382.00 2,432.00
Đô la Singapore SGD 15,934.59 16,095.55 16,600.01
Bạc Thái THB 690.44 697.42 757.92
Đô la Đài Loan TWD 0.00 755.00 851.00
Đô la Mỹ USD 23,200 23,220 23,400
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,581.00 1,982.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 21 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,160 25,512
EUR 26,070 27,500
GBP 31,340 32,672
JPY 156.74 165.85
HKD 3,180.68 3,315.87
AUD 15,965.78 16,644.42
CAD 17,607.85 18,356
RUB 0.00 268.92
Cập nhật lúc 23:27 15/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021